Từ điển Thiều Chửu
葹 - thi
① Quyển thi 菤葹 cỏ quyển thi.

Từ điển Trần Văn Chánh
葹 - thi
葹菤 Quyển thi [juăn shi] Cỏ quyển thi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
葹 - thi
Tên một loại cỏ cứng, tức cỏ Thi.